Có tổng cộng: 219 tên tài liệu.Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | 6HBL.LS | 2021 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2022 |
Phạm Quang Nghị | Xin chữ: | 300.9597 | PQN.XC | 2019 |
Tuệ Văn | Nói nhiều không bằng nói đúng: 36 bí quyết để chiếm được tình cảm của người khác | 302.2 | TV.NN | 2018 |
Phạm Quang Long | Chuyện quanh ta: | 306.09597 | PQL.CQ | 2019 |
Nguyễn Trương Quý | Hà Nội là Hà Nội: Tản văn | 306.4 | NTQ.HN | 2012 |
Nguyễn Kim Thản | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội: | 306.440959731 | NKT.LĂ | 2019 |
Canfield, Jack | Cha điểm tựa đời con: | 306.8742 | CJ.CD | 2012 |
Jack Canfield | Trái tim người cha: = Chicken soup for the father's soul: Song ngữ Anh - Việt | 306.8742 | DM.TT | 2009 |
Johnson, Spencer | Phút dành cho cha: Tấm lòng và một phút quan tâm sẽ mang đến hạnh phúc và niềm vui | 306.8742 | JS.PD | 2005 |
| Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam, những tiếng nói hòa bình và công lý: | 320.1509597 | KP.HS | 2014 |
Quí Lâm | Hoàng Sa - Trường Sa là của Việt Nam, những tiếng nói hòa bình và công lý: | 320.1509597 | QL.HS | 2014 |
Nguyễn Đức Khuông | Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em 6: | 323.3520712 | 6NDK.GD | 2020 |
Nguyễn Đức Khuông | Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em 7: | 323.3520712 | 7NDK.GD | 2018 |
Nguyễn Đức Khuông | Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em 8: | 323.3520712 | 8NDK.GD | 2018 |
Nguyễn Đức Khuông | Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em 9: | 323.3520712 | 9PHA.GD | 2018 |
Phạm Thị Sen | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa Lí lớp 8: | 330.91 | 10HT.BD | 2008 |
Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm địa lí 9: Biên soạn theo chương trình mới | 330.9597 | 9HVM.HD | 2010 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: | 330.9597 | 9ND.DL | 2019 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DL | 2013 |
Vũ Châu Quán | Những điều chưa biết trong thơ ca chiến khu của Bác Hồ: | 335.4346 | VCQ.ND | 2006 |
| Bộ luật lao động 2007 luật bảo hiểm xã hội pháp lệnh công chức chính sách xã hội mới đối với cán bộ công chức và người lao động vVieetj Nam.: | 344.597012102638 | .BL | 2007 |
Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008: | 370.92 | NMK.NG | 2008 |
Sầm Quý Lập | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007: | 370.92 | SQL.NG | 2007 |
Kim Nam | Giáo dục toàn diện cho thanh niên, học sinh - những giải pháp quan trọng, hữu ích và cần thiết: | 370.9597 | KN.GD | 2015 |
Tịnh Thuỷ.. | Đề tặng thầy cô lớp học yêu thương: | 371.1 | KH.DT | 2012 |
Cao Giang | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam: | 371.1009597 | CG.CD | 1998 |
Bùi Văn Quân | Hướng dẫn đồng nghiệp trong phát triển nghề nghiệp giáo viên: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên mầm non, phổ thông và giáo dục thường xuyên | 371.12 | BVQ.HD | 2013 |
Trần Thị Tuyết Oanh | Tăng cường năng lực kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh: Dành cho giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên | 371.26 | KTB.TC | 2014 |
Adam Khoo | Tôi tài giỏi bạn cũng thế: | 371.3 | AK.TT | 2018 |