Có tổng cộng: 42 tên tài liệu.Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6 sách giáo viên: | 9-91 | 6VMG.LS | 2021 |
Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 900.71 | 6VMGN.LS | 2021 |
Đỗ Thanh Bình | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn lịch sử. Q.1 | 907 | NXT.T2 | 2006 |
Phan Ngọc Liên | Kiến thức lịch sử 8: Sách tham khảo dùng trong nhà trường | 909 | 8PNL.KT | 2010 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7HBL.LS | 2022 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn địa lí | 910.71 | NHC.NV | 2007 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6NTM.LS | 2022 |
Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 8: | 910.712 | 8TVD.HT | 2013 |
Phạm Hồng Tung | Hướng dẫn dạy học môn Lịch sử và Địa lí trung học cơ sở theo chương trình giáo dục phổ thông 2018giáo dục phổ thông mới: | 910.712 | PHT.HD | 2021 |
Phạm Văn Đông | Bộ đề kiểm tra Địa lí 7: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì | 910.76 | 10NHA.BD | 2011 |
Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới | 910.76 | 7HVM.HD | 2012 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8: | 910.76 | 8HBL.LS | 2023 |
Nguyễn Đình Tám | Bài tập Địa lí 8: | 910.76 | 8NDT.BT | 2022 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: Sách giáo khoa | 915.97 | 9ND.DL | 2012 |
Nguyễn Minh Tuệ | Tài liệu địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương : Dùng cho học sinh trong học cơ sở | 915.9731 | NMT.TL | 2012 |
Nguyễn Minh Tuệ | Tài liệu Địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở | 915.9731 | PCV.TL | 2022 |
Lâm Quang Dốc | Địa lí Hà Nội: | 915.9731 | PKL.DL | 2009 |
Nguyễn Minh Tuệ | Tài liệu Địa lí Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh Trung học cơ sở | 915.9731 | PKL.TL | 2021 |
Đỗ Thu Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới: | 920.02 | DTH.KC | 2016 |
Thiệu Vĩ Hoa | 200 câu hỏi về dụng thần tứ trụ: | 930 | SR.2C | 2012 |
Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức lịch sử 7: Sách tham khảo | 959.7 | 7LMH.KT | 2006 |
Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8: | 959.7 | 8DCT.DH | 2013 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9: | 959.7 | 9TNT.BD | 2013 |
Nguyễn Hồng Hạnh | 35 đề ôn luyện thi vào 10 môn Lịch sử: Theo cấu trúc để minh họa của Bộ giáo dục và đào tạo thành phố Hà Nội | 959.7 | NHH.3D | 2019 |
Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ: . T.1 | 959.70092 | LVL.K1 | 2004 |
ĐỖ THU HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | DTH.KC | 2016 |
Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lờ Lịch Sử THCS: | 959.70099 | LTD.NT | 2004 |
Đỗ Hoàng Linh | Không có gì quý hơn độc lập tự do: Giai đoạn 1960-1969 | 959.704092 | DHL.KC | 2013 |
Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: . T.1 | 959.704092 | LVP.K1 | 2016 |
Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: . T.2 | 959.704092 | LVP.K2 | 2017 |