Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
Nguyễn Kim Dung, | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở: | 607 | VH.MS | 2008 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên | 607.0076 | 7LHH.CN | 2022 |
Nguyễn Thị Hạnh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn công nghệ. Q.2 | 607.1 | NTK.T2 | 2006 |
Phạm Thị Hương | 100 đề kiểm tra sinh học 8: | 612.0076 | PTH.1D | 2007 |
Nguyễn Thị Duyên | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học ăn uống và sức khoẻ: | 613.2 | 10NTD.1V | 2016 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở | 630.712 | 7NMD.TK | 2003 |
| Công nghệ 8: | 630.712 | 8NTT.CN | 2023 |
TRỊNH CHIÊM HÀ | Thiết kế bài giảng công nghệ 6: | 640.71 | 6NMD.TK | 2002 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên | 640.71 | 6NTT.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2023 |
Ngọc Hà | 155 món ăn ngon dễ làm: | 641.8 | NH.1M | 2012 |
Rosie Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?: | 646.7 | RN.TT | 2017 |
Babíc, Violeta | Cẩm nang con gái: | 646.700835 | BV.CN | 2018 |
Lăng Minh Ngọc | 40 việc nên làm trong quá trình trưởng thành của trẻ: | 649 | LMN.4V | 2012 |
Bubu Huong | Nuôi con không phải là cuộc chiến- Quyển 2: | 649.1 | BH.NC | 2019 |
Đặng Giai An | Dạy con thế nào mới đúng: | 649.1 | DGA.DC | 2012 |
Trương Chinh | Bồi dưỡng trẻ thành người luôn đứng đầu: | 649.1 | TC.BD | 2012 |
Bubu Huong | Nuôi con không phải là cuộc chiến - Quyển 1: | 649.122 | 1BH.NC | 2019 |
Wakamatsu Aki | Cách khen, cách mắng, cách phạt con: | 649.64 | WA.CK | 2019 |
Hồ Nam Quân | Nghệ thuật trách mắng trẻ: Trách mắng cũng phải có phương pháp | 649.7 | HNQ.NT | 2013 |
Gordon , Jon | Chuyến xe năng lượng: 10 quy tắc tiếp thêm năng lượng cho cuộc sống và công việc | 650.1 | GJ.CX | 2009 |
SMITH, T.Jason | Tự tin khởi nghiệp: = Leaving campus and going to work | 650.14 | ST.TT | 2008 |