Có tổng cộng: 120 tên tài liệu.Nguyễn Văn Khánh | Bài tập khoa học tự nhiên 6: | 500 | 6NVK.BT | 2021 |
Vũ Bội Tuyền | 108 truyện khoa học vui lý thú: Truyện kể | 500 | VBT.1T | 2018 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên | 507.1 | 6NHC.KH | 2021 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6BGT.KH | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa | 507.12 | 6VVH.KH | 2021 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: | 507.12 | 7VVH.KH | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa | 507.12 | 7VVH.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa | 507.12 | 7VVH.KH | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: | 507.12 | 8LKL.KH | 2023 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | 507.12 | 8MVH.KH | 2023 |
Mai Sỹ Tuấn, | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018: | 507.12 | LDA.HD | 2021 |
Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên | 51 | 6HHK.T6 | 2021 |
TS.VŨ THẾ HỰU | Sổ tay Toán Lý Hoá lớp Cấp 2: Sổ Tay Toán - Lí - Hoá cấp 2 | 510 | 11PTD.ST | 2016 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 6: . T.2 | 510 | 6VHB.N2 | 2005 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7NHD.T2 | 2022 |
Lê Hồng Đức | Để học tốt toán 8: Phiên bản mới nhất. T.1 | 510 | 8DTK.D2 | 2015 |
Tôn Thân | Các chuyên đề chọn lọc toán 6: . T.2 | 510 | 8NAH.C2 | 2019 |
Lê Hồng Đức | Để học tốt toán 9: Biên soạn theo chương trình mới. Phiên bản mới nhất. T.2 | 510 | 9DTK.D2 | 2015 |
| Toán 9: . T.1 | 510 | 9NHD.T1 | 2016 |
Tôn Thân | Các chuyên đề chọn lọc toán 9: . T.2 | 510 | 9PTLH.C2 | 2018 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở. T.2 | 510.07 | 7LTH.T2 | 2007 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.1 | 510.071 | 6NSH.T6 | 2002 |
Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7: | 510.7 | 7HNH.BT | 2005 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên | 510.71 | 7HHK.T7 | 2003 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên | 510.71 | 7HHK.T7 | 2022 |
Hoàng Ngọc Diệp( | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở. T.2 | 510.71 | 8NTT.T2 | 2005 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 9HND.T1 | 2005 |
Lê Văn Hồng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán. Q.2 | 510.71 | NDT.T2 | 2006 |
Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn dạy học môn Toán trung học cơ sở theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018: | 510.71 | PXC.HD | 2021 |
Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | TT.MS | 2004 |