Có tổng cộng: 54 tên tài liệu.TS.VŨ THẾ HỰU | Sổ tay Toán Lý Hoá lớp Cấp 2: Sổ Tay Toán - Lí - Hoá cấp 2 | 510 | 11PTD.ST | 2016 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 6: . T.2 | 510 | 6VHB.N2 | 2005 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7NHD.T2 | 2022 |
Lê Hồng Đức | Để học tốt toán 8: Phiên bản mới nhất. T.1 | 510 | 8DTK.D2 | 2015 |
Tôn Thân | Các chuyên đề chọn lọc toán 6: . T.2 | 510 | 8NAH.C2 | 2019 |
Lê Hồng Đức | Để học tốt toán 9: Biên soạn theo chương trình mới. Phiên bản mới nhất. T.2 | 510 | 9DTK.D2 | 2015 |
| Toán 9: . T.1 | 510 | 9NHD.T1 | 2016 |
Tôn Thân | Các chuyên đề chọn lọc toán 9: . T.2 | 510 | 9PTLH.C2 | 2018 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở. T.2 | 510.07 | 7LTH.T2 | 2007 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.1 | 510.071 | 6NSH.T6 | 2002 |
Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7: | 510.7 | 7HNH.BT | 2005 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên | 510.71 | 7HHK.T7 | 2003 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên | 510.71 | 7HHK.T7 | 2022 |
Hoàng Ngọc Diệp( | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở. T.2 | 510.71 | 8NTT.T2 | 2005 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 9HND.T1 | 2005 |
Lê Văn Hồng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán. Q.2 | 510.71 | NDT.T2 | 2006 |
Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn dạy học môn Toán trung học cơ sở theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018: | 510.71 | PXC.HD | 2021 |
Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | TT.MS | 2004 |
Trần Nam Dũng | Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6BVN.T2 | 2021 |
Hà Huy Khoái | Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6HHK.T1 | 2022 |
Hà Huy Khoái | Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6HHK.T2 | 2021 |
Hàn Liên Hải | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1 | 510.712 | 6HLH.K1 | 2010 |
Vũ Dương Thuỵ | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6: | 510.712 | 6VDT.TN | 2018 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 6: . T.1 | 510.712 | 6VHB.N1 | 2015 |
Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7: | 510.712 | 7BVT.BT | 2015 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.712 | 7HHK.T1 | 2022 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: . T.1 | 510.712 | 7TMC.T1 | 2022 |
Vũ Hữu Bình | Toán 7 cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. T.2 | 510.712 | 7VHB.T2 | 2017 |
| Toán 8: Bản in thử. T.2 | 510.712 | 8HHK.T2 | 2023 |
HÀ HUY KHOÁI | Toán 8: Sách giáo viên | 510.712 | 8LTA.T8 | 2023 |