|
|
|
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2021 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2023 |
Nguyễn Thị Nhung, | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | 6NTN.MT | 2021 |
Nguyễn Minh Quang, | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018: Phần Mĩ thuật | 700.712 | NTHT.HD | 2021 |
Đặng Thị Bích Ngân | Từ điển Mĩ thuật phổ thông: Sách có 432 mục từ | 703 | DTBN.TD | 2007 |
Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 7: Sách giáo viên | 707 | 7NXN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: | 707.1 | 8NDS.MT | 2023 |