Có tổng cộng: 84 tên tài liệu.Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử: | 895.922 | HMT.TH | 2008 |
Đào Hải | Tý quậy: Tranh truyện. T.1 | 895.922 34 | DH.T1 | 2018 |
Bùi Việt Thắng | Hà Nội từ góc nhìn văn chương: | 895.92209 | BVT.HN | 2019 |
Đinh Xuân Dũng | Văn học tiếp nhận tác phẩm & suy nghĩ lý luận: | 895.92209 | DXD.VH | 2019 |
Hà Châu | Những yếu tố văn hoá dân gian trong thơ văn Hồ Chí Minh: | 895.922090034 | HC.NY | 2014 |
Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc: | 895.9221 | NAV.XD | 2012 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Con bướm vàng | 895.9221 | TDK.GS | 2016 |
Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa - thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời | 895.9221 | TDK.TD | 2006 |
Nguyễn Bính | Một vùng văn hoá Hà Thành: Tuyển thơ | 895.9221008 | HC.MV | 2019 |
Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong | Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát: Theo chương trình phan ban 1997 - 1998 của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 895.9221008 | HSHL.NC | 1997 |
BÙI VIỆT BẮC | Thơ Hồ Xuân Hương: | 895.92211 | KV.TH | 2008 |
Trần Tế Xương | Trần Tế Xương: Thơ chọn lọc | 895.92212 | TTX.TT | 1997 |
Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh - thơ tứ tuyệt: | 895.922132 | HCM.HC | 2007 |
Lưu Khánh Thơ | Xuân Diệu nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: | 895.922132 | LKT.XD | 1998 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: Tác phẩm trong nhà trường | 895.922134 | TH.TH | 2012 |
HOÀNG VIỆT | Nguyễn Bính thơ và đời: | 895.922134 | TTVT.NB | 2004 |
Lê Linh | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.12 | 895.9223 | | 2010 |
Trung Dũng | Ba vật thần kỳ: Truyện tranh | 895.9223 | .BV | 2006 |
HOÀNG KHẮC HUYÊN | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh | 895.9223 | .ST | 2014 |
Quan Lan | Thần đồng Đất Việt: Truyện tranh. T.105 | 895.9223 | .TD | 2008 |
Uyên Nhã | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.177 | 895.9223 | .TD | 2014 |
Bá Hiền | Thần đồng Đất Việt: . T.106 | 895.9223 | BH.T106 | 2008 |
Phan Thị | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.147 | 895.9223 | HL.T147 | 2012 |
Quan Lan | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.186 | 895.9223 | HL.T90 | 2008 |
Quan Lan | Thần đồng Đất Việt: . T.7 | 895.9223 | HS.T90 | 2008 |
| Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.106 | 895.9223 | KC.T130 | 2008 |
HOÀNG LÊ | Thần đồng Đất Việt: . T.186 | 895.9223 | KC.T89 | 2015 |
Lê Linh | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.63 | 895.9223 | LL.T17 | 2010 |
Uyên Nhã | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.176 | 895.9223 | LL.T176 | 2014 |
Lê Linh | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. T.56 | 895.9223 | LL.T20 | 2010 |